- Từ điển Hàn - Việt
개인주의
개인주의 [個人主義] {individualism } chủ nghĩa cá nhân
▷ 개인주의자 {an individualist } người theo chủ nghĩa cá nhân
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
개인지도
{ coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học,... -
개입
개입 [介入] { intervention } sự xen vào, sự can thiệp, { meddling } sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người... -
개자리
{ a medic } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) anh cứu thương, { alfalfa } (thực vật học) cỏ... -
개작
{ recast } sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số tính... -
개장
개장 [改葬]1 [다시 장사지냄] { reburial } sự cải táng, { reinter } cải táng, { conversion } (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến... -
개재
개재 [介在] { interposition } sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật... -
개점
{ open shop } (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn),... -
개주
개주 [改鑄] (화폐의) { recoinage } sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại, { remint } làm cho tiền cũ thành tiền mới, { recast }... -
개집
개집 { a kennel } cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn, ở trong cũi (chó), chui vào cũi (chó) -
개차반
{ a churl } (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng, người cáu kỉnh,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.185 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBirds
357 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.