- Từ điển Hàn - Việt
개편
개편 [改編] {reorganization } sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
(a) reshuffle (đánh bài) sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, (đánh bài) trang lại (bài), cải tổ (chính phủ)
{reform } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình
{modification } sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, (ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc, (ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa
- ㆍ 개편하다 {reorganize } tổ chức lại, cải tổ lại
{reshuffle } (đánh bài) sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, (đánh bài) trang lại (bài), cải tổ (chính phủ)
{remodel } làm lại, sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
개평
{ a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự... -
개폐
{ reorganization } sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, { a change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần... -
개표
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { tomorrow } morrow) /tə'mɔrou/, mai, ngày mai, ▷ 개표 검표인 { a canvasser } người đi vận động... -
개혁
개혁 [改革] [혁신] (a) reform sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải... -
개화
개화 [開化] { civilization } sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh, { enlightenment... -
개활
{ liberal } rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng tự do, người theo... -
개황
{ an outlook } quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh... -
개흘레
{ an alcove } góc phòng thụt vào (để đặt giường...), góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn), hốc tường (để đặt tượng) -
객
객- [客]1 [가외의] { extra } thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt,... -
객공잡이
{ a pieceworker } người làm công việc ăn lương theo sản phẩm, người hưởng lương khoán sản phẩm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
209 lượt xemThe Bedroom
330 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.204 lượt xemTreatments and Remedies
1.677 lượt xemUnderwear and Sleepwear
272 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemConstruction
2.687 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn