Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

객- [客]1 [가외의] {extra } thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm, bài nhảy thêm, (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt (báo)


{additional } thêm vào, phụ vào, tăng thêm


2 [객쩍은] {needless } không cần thiết, thừa, vô ích


{useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi


3 [지난] {last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg), người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, sau hết, sau cùng, rốt cuộc, nhìn vật gì lần sau cùng, đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng, cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cuối cùng, sau cùng, lần cuối, tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng


{latest } muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 객공잡이

    { a pieceworker } người làm công việc ăn lương theo sản phẩm, người hưởng lương khoán sản phẩm
  • 객관

    khách quan ., 객관적 : : có tính khách quan
  • 객관적

    객관적 [客觀的] { objective } khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu, mục tiêu, mục đích, (ngôn...
  • 객기

    { rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
  • 객담

    { bosh } (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, bậy,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo,...
  • 객사

    객사 [客舍] { a hotel } khách sạn, { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học...
  • 객석

    ghế dành cho khách
  • 객설

    { prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, { tattle } lời nói...
  • 객수

    { nostalgia } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh, { homesickness } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
  • 객스럽다

    객스럽다 [客-] { unnecessary } không cần thiết, thừa, vô ích, { needless } không cần thiết, thừa, vô ích
  • 객식구

    { a dependant } di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
  • 객실

    phòng khách
  • 객인

    객인 [客人] [손님] { a guest } khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh, { a nobody } không ai, không...
  • 객주

    객주 [客主] [거간꾼] { a broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng...
  • 객지

    đất khách, 객지에서 살다 : : sống nơi đất khách
  • 객쩍다

    객쩍다 { unnecessary } không cần thiết, thừa, vô ích, { needless } không cần thiết, thừa, vô ích, [실없다] { idle } ngồi rồi,...
  • 객차

    { a coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm...
  • 객체

    객체 [客體]1 『法·哲』 { the object } đồ vật, vật thể, đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người...
  • 갤러리

    갤러리 { a gallery } phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng...
  • 갤런

    갤런 { a gallon } galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top