- Từ điển Hàn - Việt
객공잡이
{a pieceworker } người làm công việc ăn lương theo sản phẩm, người hưởng lương khoán sản phẩm
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
객관
khách quan ., 객관적 : : có tính khách quan -
객관적
객관적 [客觀的] { objective } khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu, mục tiêu, mục đích, (ngôn... -
객기
{ rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả -
객담
{ bosh } (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, bậy,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo,... -
객사
객사 [客舍] { a hotel } khách sạn, { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học... -
객석
ghế dành cho khách -
객설
{ prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, { tattle } lời nói... -
객수
{ nostalgia } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh, { homesickness } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương -
객스럽다
객스럽다 [客-] { unnecessary } không cần thiết, thừa, vô ích, { needless } không cần thiết, thừa, vô ích -
객식구
{ a dependant } di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
340 lượt xemTrucks
187 lượt xemFirefighting and Rescue
2.152 lượt xemThe Supermarket
1.172 lượt xemAt the Beach I
1.833 lượt xemHouses
2.223 lượt xemSports Verbs
173 lượt xemAn Office
238 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn