Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Hàn - Việt
객관적
객관적 [客觀的] {objective } khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu, mục tiêu, mục đích, (ngôn ngữ học) cách mục đích
- ㆍ 비객관적인 nonobjective </LI>ㆍ 객관적묘사 {an objective description}ㆍ 객관적정세 {the true state of affairs}ㆍ 객관적으로 {objectively} trạng từ, khách quanㆍ 객관적으로 보다 take an objective view (OF the situation)ㆍ 객관적으로 자신을 보기는 어렵다 {It is not easy for us to see ourselves as others see us } ㆍ 객관적으로 보아 그의 주장이 옳은 것 같다 Viewed objectively, his claim seems more reasonable</UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
- ㆍ 객관적으로 {objectively } trạng từ, khách quan
ㆍ 비객관적인 nonobjective </LI>ㆍ 객관적묘사 {an objective description}ㆍ 객관적정세 {the true state of affairs}ㆍ 객관적으로 {objectively} trạng từ, khách quanㆍ 객관적으로 보다 take an objective view (OF the situation)ㆍ 객관적으로 자신을 보기는 어렵다 {It is not easy for us to see ourselves as others see us } ㆍ 객관적으로 보아 그의 주장이 옳은 것 같다 Viewed objectively, his claim seems more reasonable</UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
객기
{ rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả -
객담
{ bosh } (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, bậy,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo,... -
객사
객사 [客舍] { a hotel } khách sạn, { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học... -
객석
ghế dành cho khách -
객설
{ prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, { tattle } lời nói... -
객수
{ nostalgia } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh, { homesickness } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương -
객스럽다
객스럽다 [客-] { unnecessary } không cần thiết, thừa, vô ích, { needless } không cần thiết, thừa, vô ích -
객식구
{ a dependant } di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa... -
객실
phòng khách -
객인
객인 [客人] [손님] { a guest } khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh, { a nobody } không ai, không...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?