Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

객담

{bosh } (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, bậy,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo


객담 [喀痰] [담을 뱉음] {expectoration } sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm (khạc ra)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 객사

    객사 [客舍] { a hotel } khách sạn, { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học...
  • 객석

    ghế dành cho khách
  • 객설

    { prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, { tattle } lời nói...
  • 객수

    { nostalgia } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh, { homesickness } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
  • 객스럽다

    객스럽다 [客-] { unnecessary } không cần thiết, thừa, vô ích, { needless } không cần thiết, thừa, vô ích
  • 객식구

    { a dependant } di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
  • 객실

    phòng khách
  • 객인

    객인 [客人] [손님] { a guest } khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh, { a nobody } không ai, không...
  • 객주

    객주 [客主] [거간꾼] { a broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng...
  • 객지

    đất khách, 객지에서 살다 : : sống nơi đất khách
  • 객쩍다

    객쩍다 { unnecessary } không cần thiết, thừa, vô ích, { needless } không cần thiết, thừa, vô ích, [실없다] { idle } ngồi rồi,...
  • 객차

    { a coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm...
  • 객체

    객체 [客體]1 『法·哲』 { the object } đồ vật, vật thể, đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người...
  • 갤러리

    갤러리 { a gallery } phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng...
  • 갤런

    갤런 { a gallon } galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ)
  • 갤럽여론조사

    갤럽 여론 조사 { a gallup poll } sự thăm dò dư luận quần chúng của viện ga,lớp
  • 갭 { a gap } lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên...
  • 갭직하다

    { lightish } nhè nhẹ, nhờn nhợt, phơn phớt (màu)
  • 갯가

    [물가] { the waterside } bờ biển, bờ sông, bờ hồ
  • 갯나리

    갯나리 『動』 { a crinoid } (động vật) dạng hoa huệ biển, { a sea lily } (động vật học) huệ biển (động vật da gai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top