Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

객담

{bosh } (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, bậy,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo


객담 [喀痰] [담을 뱉음] {expectoration } sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm (khạc ra)



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 객사

    객사 [客舍] { a hotel } khách sạn, { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học...
  • 객석

    ghế dành cho khách
  • 객설

    { prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn, { tattle } lời nói...
  • 객수

    { nostalgia } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh, { homesickness } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
  • 객스럽다

    객스럽다 [客-] { unnecessary } không cần thiết, thừa, vô ích, { needless } không cần thiết, thừa, vô ích
  • 객식구

    { a dependant } di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
  • 객실

    phòng khách
  • 객인

    객인 [客人] [손님] { a guest } khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh, { a nobody } không ai, không...
  • 객주

    객주 [客主] [거간꾼] { a broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng...
  • 객지

    đất khách, 객지에서 살다 : : sống nơi đất khách

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Universe

163 lượt xem

Outdoor Clothes

280 lượt xem

Seasonal Verbs

1.331 lượt xem

Air Travel

292 lượt xem

The Armed Forces

230 lượt xem

Energy

1.665 lượt xem

The Space Program

215 lượt xem

Insects

173 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top