- Từ điển Hàn - Việt
객스럽다
객스럽다 [客-] {unnecessary } không cần thiết, thừa, vô ích
{needless } không cần thiết, thừa, vô ích
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
객식구
{ a dependant } di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa... -
객실
phòng khách -
객인
객인 [客人] [손님] { a guest } khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh, { a nobody } không ai, không... -
객주
객주 [客主] [거간꾼] { a broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng... -
객지
đất khách, 객지에서 살다 : : sống nơi đất khách -
객쩍다
객쩍다 { unnecessary } không cần thiết, thừa, vô ích, { needless } không cần thiết, thừa, vô ích, [실없다] { idle } ngồi rồi,... -
객차
{ a coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm... -
객체
객체 [客體]1 『法·哲』 { the object } đồ vật, vật thể, đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người... -
갤러리
갤러리 { a gallery } phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng... -
갤런
갤런 { a gallon } galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Kitchen
1.169 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBikes
725 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?