- Từ điển Hàn - Việt
객지
Các từ tiếp theo
-
객쩍다
객쩍다 { unnecessary } không cần thiết, thừa, vô ích, { needless } không cần thiết, thừa, vô ích, [실없다] { idle } ngồi rồi,... -
객차
{ a coach } xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm... -
객체
객체 [客體]1 『法·哲』 { the object } đồ vật, vật thể, đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người... -
갤러리
갤러리 { a gallery } phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng... -
갤런
갤런 { a gallon } galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ) -
갤럽여론조사
갤럽 여론 조사 { a gallup poll } sự thăm dò dư luận quần chúng của viện ga,lớp -
갭
갭 { a gap } lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên... -
갭직하다
{ lightish } nhè nhẹ, nhờn nhợt, phơn phớt (màu) -
갯가
[물가] { the waterside } bờ biển, bờ sông, bờ hồ -
갯나리
갯나리 『動』 { a crinoid } (động vật) dạng hoa huệ biển, { a sea lily } (động vật học) huệ biển (động vật da gai)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
288 lượt xemAir Travel
292 lượt xemIn Port
198 lượt xemPublic Transportation
292 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemHighway Travel
2.671 lượt xemEveryday Clothes
1.373 lượt xemPeople and relationships
244 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt