- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
갸웃하다
{ lean } độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy... -
갹금
[기부금] { a contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm... -
갹출
갹출 [醵出] { donation } sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ... -
거
거 [그것] well! (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý,... -
거간
거간 [居間]1 [중개업] { brokerage } sự môi giới, nghề môi giới, { broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người... -
거간꾼
거간꾼 { a broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người... -
거개
(부사) { mostly } hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, { largely } ở mức độ lớn, phong phú, hào phóng, trên quy mô... -
거금
số tiền lớn -
거기
ở đó , đằng kia, 거기에 있다 : : ở đằng kia -
거꾸러지다
{ collapse } đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...),...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Human Body
1.639 lượt xemMap of the World
645 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemCars
1.987 lượt xemPrepositions of Description
137 lượt xemThe Space Program
212 lượt xemA Classroom
182 lượt xemIndividual Sports
1.752 lượt xemThe Utility Room
227 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn