- Từ điển Hàn - Việt
거덜거덜하다 là gì?
Giải nghĩa:
거덜거덜하다 {unsteady } không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...), không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c), chập chờn, leo lét (ngọn đèn), nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết, phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)
{shaky } run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
{tottering } lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)
{ruinous } đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
거덜나다
거덜나다 { collapse } đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi... -
거독
거독 [去毒] { detoxification } sự giải độc, { detoxication } sự giải độc, ㆍ 거독하다 counteract[neutralize] the poison </li></ul></li></ul>... -
거두
{ a magnate } người có quyền thế lớn, trùm tư bản, { a v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { i } một (chữ số la mã), vật... -
거둠질
거둠질 [거두어 들이는 일] { a harvest } việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch,... -
거드럭거드럭
거드럭거드럭 { swaggeringly } nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác, { arrogantly } kiêu căng, ngạo mạn -
거드럭거리다
{ swagger } dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin;... -
거드름쟁이
거드름쟁이 { a high hat } mũ chỏm cao (của đàn ông), { a swaggerer } người đi nghênh nang; người vênh váo, người hay huênh hoang... -
거든
-거든1 [가정·조건] { provided that } liên từ, với điều kiện là, miễn là, { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng,... -
거들
거들 { a girdle } (Ê,cốt) cái vỉ (để) nướng bánh, thắt lưng, vòng đai, (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp, (giải phẫu) đai, khoanh... -
거듬거듬
거듬거듬 { desultorily } rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi, { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
336 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
210 lượt xemDescribing the weather
235 lượt xemThe Universe
184 lượt xemThe Kitchen
1.197 lượt xemSimple Animals
212 lượt xemPrepositions of Motion
214 lượt xemThe Dining room
2.231 lượt xemAilments and Injures
230 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!