Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

거독

Mục lục

거독 [去毒] {detoxification } sự giải độc


{detoxication } sự giải độc
ㆍ 거독하다 counteract[neutralize] the poison </LI></UL></LI></UL> remove the poison (FROM) {detoxify} giải độc {detoxicate } giải độcㆍ 거독하는 anti-poison / antidotal (VIRTUE)(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
{detoxify } giải độc
{detoxicate } giải độcㆍ 거독하는 anti-poison / antidotal (VIRTUE)


ㆍ 거독하다 counteract[neutralize] the poison </LI></UL></LI></UL> remove the poison (FROM) {detoxify} giải độc {detoxicate } giải độcㆍ 거독하는 anti-poison / antidotal (VIRTUE)(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


{detoxify } giải độc


{detoxicate } giải độc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 거두

    { a magnate } người có quyền thế lớn, trùm tư bản, { a v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { i } một (chữ số la mã), vật...
  • 거둠질

    거둠질 [거두어 들이는 일] { a harvest } việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch,...
  • 거드럭거드럭

    거드럭거드럭 { swaggeringly } nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác, { arrogantly } kiêu căng, ngạo mạn
  • 거드럭거리다

    { swagger } dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin;...
  • 거드름쟁이

    거드름쟁이 { a high hat } mũ chỏm cao (của đàn ông), { a swaggerer } người đi nghênh nang; người vênh váo, người hay huênh hoang...
  • 거든

    -거든1 [가정·조건] { provided that } liên từ, với điều kiện là, miễn là, { if } nếu, nếu như, có... không, có... chăng,...
  • 거들

    거들 { a girdle } (Ê,cốt) cái vỉ (để) nướng bánh, thắt lưng, vòng đai, (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp, (giải phẫu) đai, khoanh...
  • 거듬거듬

    거듬거듬 { desultorily } rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi, { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm,...
  • 거듭

    { again } lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp...
  • 거듭나다

    { resuscitate } làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại
  • 거뜬하다

    거뜬하다 { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số...
  • 거란

    chi-dan, chi-tan
  • 거래선

    거래선 [去來先] [고객] { a customer } khách hàng, (thông tục) gã, anh chàng, { a client } khách hàng (của luật sư, cửa hàng...),...
  • 거래소

    거래소 [去來所] { an exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự...
  • 거래하다

    làm ăn , có quan hệ buôn bán
  • 거룩하다

    거룩하다 { divine } thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói, { sacred...
  • 거룻배

    거룻배 { a lighter } người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan, { a sampan } thuyền...
  • 거류

    거류 [居留] { residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự, ㆍ 거류 외국인 foreign residents...
  • 거류지

    거류지 [居留地] { a settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự...
  • 거르다

    거르다1 [여과하다] { filter } cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top