Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

거르다

Mục lục

거르다1 [여과하다] {filter } cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), lọc, ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập, tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...), nối (vào đường giao thông)


{percolate } lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...), lọc qua, thấm qua


leach(물 등을) nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, cho lọc qua, lọc lấy nước, lọc qua


[가려내다] {select } được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa


{choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là


{omit } bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng


{go without } nhịn, chịu thiếu, chịu không có, mê ai, phải lòng ai, không ai cần đến, không ai cầu đến, dùng đủ mọi cách, rán hết sức, đem hết sức mình, đi xa, có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn, để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...), tiêu được lâu (tiền...), (xem) astray, (xem) bail, chết, (từ lóng) chết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết, xuống dốc (đen & bóng), suy yếu rất nhanh (sức khoẻ), sẽ làm nên, có tiền đồ, (xem) flop, làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai, lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh, thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi, làm mạnh, làm hăng, sống bừa bâi, sống phóng đãng, làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm, mất trí, hoá điên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều, trội hơn, vượt hơn (ai), (xem) phut, chia đều (với ai), (quân sự) báo cáo ốm, (xem) country, lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức, (xem) seed, dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 거름

    거름 [비료] { manure } phân bón, bón phân, [소·말의 똥] { dung } phân thú vật (ít khi nói về người), phân bón, điều ô uế,...
  • 거리

    con đường , đường, khỏang cách , cự ly, 거리 여자 : : gái đứng đường, 삼거리 : : ngã ba, 사거리 : :...
  • 거리낌

    거리낌 [주저] { hesitation } (như) hesitance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng, [양심의 가책] { compunction...
  • 거리낌없이

    { unreservedly } không dè dặt, cởi mở, { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, { frankly } thẳng...
  • 거마

    { traffic } sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;...
  • 거마비

    { carfare } tiền vé, { carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá,...
  • 거머먹다

    거머먹다 { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy,...
  • 거멀못

    거멀못 { a clamp } đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói...
  • 거멀장

    { a clamp } đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung),...
  • 거무데데하다

    거무데데하다 { darkish } hơi tối, mờ mờ, hơi đen (tóc), { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { murky } tối tăm, u ám, âm u, {...
  • 거무스름하다

    거무스름하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ,...
  • 거무죽죽하다

    거무죽죽하다 { blackish } hơi đen, đen đen, { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm...
  • 거물

    (口) { a bigwig } nhân vật quan trọng, quan to, (口) { a vip } nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person), { a whopper } (từ...
  • 거미

    거미 { a spider } con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • 거미원숭이

    { a sapajou } (động vật học) khỉ mũ (nam mỹ)
  • 거볍다

    nhẹ,nhẹ nhàng ...
  • 거봐라

    look! cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để...
  • 거부

    sự từ chối., động từ : 거부하다., 요구를 거부하다 : : từ chối yêu cầu
  • 거부권

    거부권 [拒否權] { a veto } quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm
  • 거부하다

    từ chối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top