Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

거리낌

Mục lục

거리낌 [주저] {hesitation } (như) hesitance, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng


[양심의 가책] {compunction } sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc


{scruple } sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, Xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g), số lượng rất ít, số lượng không đáng kể), ngại ngùng không muốn làm việc gì, làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng, đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng


[사양] {reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì), để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, (pháp lý) bảo lưu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 거리낌없이

    { unreservedly } không dè dặt, cởi mở, { freely } tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, { frankly } thẳng...
  • 거마

    { traffic } sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;...
  • 거마비

    { carfare } tiền vé, { carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá,...
  • 거머먹다

    거머먹다 { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy,...
  • 거멀못

    거멀못 { a clamp } đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói...
  • 거멀장

    { a clamp } đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung),...
  • 거무데데하다

    거무데데하다 { darkish } hơi tối, mờ mờ, hơi đen (tóc), { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { murky } tối tăm, u ám, âm u, {...
  • 거무스름하다

    거무스름하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ,...
  • 거무죽죽하다

    거무죽죽하다 { blackish } hơi đen, đen đen, { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm...
  • 거물

    (口) { a bigwig } nhân vật quan trọng, quan to, (口) { a vip } nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person), { a whopper } (từ...
  • 거미

    거미 { a spider } con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • 거미원숭이

    { a sapajou } (động vật học) khỉ mũ (nam mỹ)
  • 거볍다

    nhẹ,nhẹ nhàng ...
  • 거봐라

    look! cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để...
  • 거부

    sự từ chối., động từ : 거부하다., 요구를 거부하다 : : từ chối yêu cầu
  • 거부권

    거부권 [拒否權] { a veto } quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm
  • 거부하다

    từ chối
  • 거북

    con rùa
  • 거북하다

    거북하다1 (마음이) { awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối,...
  • 거상

    (美俗) { a baron } nam tước, (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh), thịt bò thăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top