Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

거멀장

{a clamp } đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung), cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại, (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn, (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)


{a clam } (động vật học) con trai (Bắc,Mỹ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc, (từ lóng) một đô,la, sướng rơn, (thông tục) câm như hến, bắt trai sò, dính chặt, bám chặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến, (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 거무데데하다

    거무데데하다 { darkish } hơi tối, mờ mờ, hơi đen (tóc), { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { murky } tối tăm, u ám, âm u, {...
  • 거무스름하다

    거무스름하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ,...
  • 거무죽죽하다

    거무죽죽하다 { blackish } hơi đen, đen đen, { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm...
  • 거물

    (口) { a bigwig } nhân vật quan trọng, quan to, (口) { a vip } nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person), { a whopper } (từ...
  • 거미

    거미 { a spider } con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • 거미원숭이

    { a sapajou } (động vật học) khỉ mũ (nam mỹ)
  • 거볍다

    nhẹ,nhẹ nhàng ...
  • 거봐라

    look! cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để...
  • 거부

    sự từ chối., động từ : 거부하다., 요구를 거부하다 : : từ chối yêu cầu
  • 거부권

    거부권 [拒否權] { a veto } quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm
  • 거부하다

    từ chối
  • 거북

    con rùa
  • 거북하다

    거북하다1 (마음이) { awkward } vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối,...
  • 거상

    (美俗) { a baron } nam tước, (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh), thịt bò thăn
  • 거석

    『考』 { a megalith } cự thạch (khảo cổ)
  • 거선

    { an ocean liner } tàu biển chở khách, { a leviathan } (kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển), tàu lớn, người có...
  • 거성

    { a luminary } thể sáng (như mặt trời, mặt trăng), danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn,...
  • 거세다

    거세다 { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời...
  • 거센소리

    { an aspirate } (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
  • 거수기

    거수기 [擧手機] { a rubber stamp } con dấu cao su, người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top