Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

거슴츠레하다

Mục lục

거슴츠레하다 {sleepy } buồn ngủ, ngái ngủ, làm buồn ngủ, uể oải, kém hoạt động, héo nẫu (quả, nhất là quả lê)


{dull } chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri vô giác (vật), cùn (dao...), đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau), làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau (cơn đau), tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm


{heavy } nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức ăn), (quân sự) nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...), chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật), âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi (đường sá...), tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người), trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ, (hoá học) đặc, khó bay hơi, khó cầm cương (ngựa), (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người), (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng, nặng, nặng nề, chậm chạp, đội cận vệ Rồng, (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)


{drowsy } ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 거시기

    { thingumbob } (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào),...
  • 거시적

    거시적 [巨視的] 『理』 { macroscopic } vĩ mô, { comprehensive } bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý,...
  • 거실

    (英) { a parlor } phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng, hiệu
  • 거울

    cái gương, 거울 을 보다 : : xem gương, 전신거울 : : gương tòan thân
  • 거웃

    { pubes } lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì), chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)
  • 거위

    con ngỗng
  • 거유

    { a savant } nhà bác học
  • 거의

    gần như , hầu như., 거의 완성 되다 : : gần như hoàn thành
  • 거인

    거인 [巨人] { a giant } người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ, người phi thường, khổng lồ, phi thường, { a...
  • 거저

    { idly } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ, { lazily } uể...
  • 거저먹기

    { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của...
  • 거절

    sự cự tuyệt
  • 거절하다

    cự tuyệt.
  • 거점

    거점 [據點] { a foothold } chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, { a base } cơ sở,...
  • 거주

    sự cư trú., 거주증명서 : : giấy chứng nhận cư trú
  • 거주민

    거주민 [居住民] { an inhabitant } người ở, người cư trú, dân cư, { a resident } cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường...
  • 거주자

    거주자 [居住者] { a resident } cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), ở ngay...
  • 거죽

    거죽 [표면] { the surface } mặt, mặt ngoài bề mặt, (định ngữ) bề ngoài, (định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, trang...
  • 거중조정

    거중 조정 [居中調停] { mediation } sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp, { intermediation } sự làm môi giới, sự làm...
  • 거지

    kẻ ăn xin , kẻ ăn mày., 거지같은 놈 : : giống thằng ăn mày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top