Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

거저

Mục lục

{idly } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ


{lazily } uể oải, lờ đờ


{slothfully } lười biếng; uể oải


4 [무료로] {free } tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã; xấc láo; tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng, rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều, thông, thông suốt (không bị ngăn cản), tự nguyện, tự ý, được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...), xọc xạch; jơ (máy), để cho ai toàn quyền hành động, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì, tuỳ thích sử dụng cái gì, tự do, không phải trả tiền, (hàng hải) xiên gió, thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 거저먹기

    { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của...
  • 거절

    sự cự tuyệt
  • 거절하다

    cự tuyệt.
  • 거점

    거점 [據點] { a foothold } chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, { a base } cơ sở,...
  • 거주

    sự cư trú., 거주증명서 : : giấy chứng nhận cư trú
  • 거주민

    거주민 [居住民] { an inhabitant } người ở, người cư trú, dân cư, { a resident } cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường...
  • 거주자

    거주자 [居住者] { a resident } cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), ở ngay...
  • 거죽

    거죽 [표면] { the surface } mặt, mặt ngoài bề mặt, (định ngữ) bề ngoài, (định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, trang...
  • 거중조정

    거중 조정 [居中調停] { mediation } sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp, { intermediation } sự làm môi giới, sự làm...
  • 거지

    kẻ ăn xin , kẻ ăn mày., 거지같은 놈 : : giống thằng ăn mày
  • 거지반

    { the bulk } (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn, bốc hàng rời (không đóng bao...), bán buôn,...
  • 거짓

    sự giả dối , sự gian dối
  • 거짓말

    lời nói dối., 거짓말를 하다 : : nói dối
  • 거짓말쟁이

    kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu.
  • 거찰

    { a cathedral } nhà thờ lớn
  • 거참

    거참 indeed! thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
  • 거창

    { enormous } to lớn, khổng lồ, (cổ) tàn ác, { gigantic } khổng lồ, kếch x, { immense } mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng)...
  • 거추꾼

    거추꾼 { a caretaker } người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), { a protector } người bảo vệ, người bảo hộ, người che...
  • 거추장스럽다

    거추장스럽다 { burdensome } đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho, làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi, { cumbersome }...
  • 거추하다

    { help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top