Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

거짓

danh từ

sự giả dối , sự gian dối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 거짓말

    lời nói dối., 거짓말를 하다 : : nói dối
  • 거짓말쟁이

    kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu.
  • 거찰

    { a cathedral } nhà thờ lớn
  • 거참

    거참 indeed! thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
  • 거창

    { enormous } to lớn, khổng lồ, (cổ) tàn ác, { gigantic } khổng lồ, kếch x, { immense } mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng)...
  • 거추꾼

    거추꾼 { a caretaker } người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), { a protector } người bảo vệ, người bảo hộ, người che...
  • 거추장스럽다

    거추장스럽다 { burdensome } đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho, làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi, { cumbersome }...
  • 거추하다

    { help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ...
  • 거춤거춤

    거춤거춤 { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống...
  • 거취

    { manner } cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách...
  • 거칠다

    sự ghồ ghề , sự sần sùi , sự thô lỗ , sự cộc cằn., 거친 놈 : : thằng thô lỗ., 거친 말 : : lời nói...
  • 거칠하다

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 거침새

    거침새 { an impediment } sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, điều làm trở...
  • 거침없다

    거침없다1 [막힘이 없다] { unhindered } không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự do, { unobstructed } không bị tắc, không bị...
  • 거쿨지다

    거쿨지다 (언행이) { masterful } hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình, bậc thầy, tài...
  • 거탄

    2 (비유) { a sensation } cảm giác, sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân, { a bombshell } tạc đạn,...
  • 거포

    [야구의 강타자] { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề
  • 거푸

    { repeatedly } lặp đi lặp lại nhiều lần
  • 거푸집

    { a cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng...
  • 거풀거리다

    거풀거리다 { flutter } sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top