Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

건빵

건빵 [乾-] (美) {a cracker } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán, (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 건선거

    건선거 [乾船渠] { a dry dock } xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu), ㆍ 건선거에 넣다 dry-dock xưởng cạn (làm ráo...
  • 건설

    sự xây dựng , sự kiến thiết., 건설하다 : : xây dựng , kiến thiết., 건설회사 : : công ty xây dựng.
  • 건설부

    bộ xây dựng.
  • 건성건성

    { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt...
  • 건습

    { a psychrometer } (vật lý) cái đo ẩm, { a hygroscope } cái nghiệm ẩm
  • 건식

    ▷ 건식 세탁법 { dry cleaning } sự hấp tẩy khô (quần áo)
  • 건실

    건실 [健實] { steadiness } tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên định, sự vững vàng, sự bình tĩnh,...
  • 건어물

    { a stockfish } cá khô không muối (thường là cá moruy)
  • 건옥

    건옥 [建玉] 『經』 { a commitment } (như) committal, trát bắt giam, sự phạm (tội...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa (quân) đi đánh
  • 건용

    { valiant } dũng cảm, can đảm, { manly } có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường,...
  • 건위

    ▷ 건위제 { a peptic } (thuộc) tiêu hoá, (thuộc) pepxin, { a stomachic } (thuộc) dạ dày, làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng, (y...
  • 건육

    { jerk } cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh...
  • 건으로

    { blindly } mù, mù quáng, mò mẫm, [터무니없이] { absurdly } vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch, { incredibly } khó tin nổi, đáng kinh ngạc,...
  • 건의

    건의 [建議] [제의] { a proposal } sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất,...
  • 건의안

    건의안 [建議案] { a proposition } lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, (từ...
  • 건장

    { healthiness } sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt, tính chất có lợi cho sức khoẻ, tính lành mạnh, { robustness } sự...
  • 건전

    sự lành mạnh., 건전하다 : : làm lành mạnh., 건전한 책 : : sách lành mạnh, 건전한 사상 : : tư tưởng...
  • 건전지

    pin , ắc quy
  • 건조

    sự khô., 건조하다 : : làm khô ., 공기가 건조하다 : : không khí khô ., 건조기 : : mùa khô., 건조...
  • 건책

    건책 [建策] { suggestion } sự gợi ý, ý kiến (lý thuyết...) đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, (triết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top