Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

건장

Mục lục

{healthiness } sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt, tính chất có lợi cho sức khoẻ, tính lành mạnh


{robustness } sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh, sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...), sự không tinh vi; sự thô, tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)
ㆍ 건장하다 {healthy } khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh


{robust } khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)


{strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ), có ảnh hưởng đối với ai, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn, thị trường giá cả lên nhanh, thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng


{sturdy } khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết, bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)


{stout } chắc, bền, dũng cảm, can đảm; kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập, người chắc mập, người mập mạp, quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp, bia nâu nặng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 건전

    sự lành mạnh., 건전하다 : : làm lành mạnh., 건전한 책 : : sách lành mạnh, 건전한 사상 : : tư tưởng...
  • 건전지

    pin , ắc quy
  • 건조

    sự khô., 건조하다 : : làm khô ., 공기가 건조하다 : : không khí khô ., 건조기 : : mùa khô., 건조...
  • 건책

    건책 [建策] { suggestion } sự gợi ý, ý kiến (lý thuyết...) đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, (triết...
  • 건초

    건초 [乾草] { hay } cỏ khô (cho súc vật ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ, (xem) needle, (tục ngữ) tận dụng...
  • 건축

    kiến trúc , việc xây dựng., 건축하다 : : xây dựng., 건축중이다 : : đang được xây dựng., 건축가 : :...
  • 건판

    { a plate } bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;...
  • 건평

    { floorage } không gian của sàn
  • 걷다

    đi bộ., 아장아장 걷다 : : đi chập chững
  • 걷어치우다

    { stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc)...
  • 걷히다

    { vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, (ngôn ngữ...
  • 걸걸

    걸걸 { hungrily } khao khát, thèm muốn, thèm thuồng, { voraciously } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống,...
  • 걸걸하다

    걸걸하다 (목소리가) { guttural } (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu, { husky } (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô...
  • 걸귀

    [탐내는 사람] { a glutton } người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, (động vật học) chồn gulô, { a gormandizer...
  • 걸근거리다

    걸근거리다1 [욕심내다] { covet } thèm thuồng, thèm muốn
  • 걸근걸근

    걸근걸근 [욕심이 나서] { greedily } tham lam, thèm khát, { covetously } thèm muốn, thèm thuồng, (목구멍이) { scratchily } nguệch...
  • 걸기

    걸기 [傑氣] { valor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) valour, { intrepidity } tính gan dạ, tính dũng cảm
  • 걸다

    treo , móc vào., 옷을 못에 걸다 : : móc áo vào đinh
  • 걸때

    걸때 { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối;...
  • 걸러

    { apart } về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top