Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

건초

Mục lục

건초 [乾草] {hay } cỏ khô (cho súc vật ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ, (xem) needle, (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá, phơi khô (cỏ), trồng cỏ (một mảnh đất), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô, dỡ cỏ phơi khô


▷ 건초 더미 {a haycock } đồng cỏ khô


{a haystack } đống cỏ khô


{a hayrick } đống cỏ khô


▷ 건초열 『醫』 {hay fever } (y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 건축

    kiến trúc , việc xây dựng., 건축하다 : : xây dựng., 건축중이다 : : đang được xây dựng., 건축가 : :...
  • 건판

    { a plate } bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;...
  • 건평

    { floorage } không gian của sàn
  • 걷다

    đi bộ., 아장아장 걷다 : : đi chập chững
  • 걷어치우다

    { stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc)...
  • 걷히다

    { vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, (ngôn ngữ...
  • 걸걸

    걸걸 { hungrily } khao khát, thèm muốn, thèm thuồng, { voraciously } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống,...
  • 걸걸하다

    걸걸하다 (목소리가) { guttural } (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu, { husky } (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô...
  • 걸귀

    [탐내는 사람] { a glutton } người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, (động vật học) chồn gulô, { a gormandizer...
  • 걸근거리다

    걸근거리다1 [욕심내다] { covet } thèm thuồng, thèm muốn
  • 걸근걸근

    걸근걸근 [욕심이 나서] { greedily } tham lam, thèm khát, { covetously } thèm muốn, thèm thuồng, (목구멍이) { scratchily } nguệch...
  • 걸기

    걸기 [傑氣] { valor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) valour, { intrepidity } tính gan dạ, tính dũng cảm
  • 걸다

    treo , móc vào., 옷을 못에 걸다 : : móc áo vào đinh
  • 걸때

    걸때 { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối;...
  • 걸러

    { apart } về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo...
  • 걸러뛰다

    걸러뛰다 { skip } (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống...
  • 걸레질

    { mopping } sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải), { scrub } bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn,...
  • 걸리다

    bị treo , móc , mắc., 못에걸리다 : : bị mắc vào đinh., 병 걸리다 : : mắc bệnh
  • 걸맞다

    [어울리다] { suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp, { fitting } sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo),...
  • 걸상

    걸상 [-床] { a seat } ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top