Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

걷다

động từ

đi bộ.
아장아장 걷다 : : đi chập chững



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 걷어치우다

    { stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc)...
  • 걷히다

    { vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, (ngôn ngữ...
  • 걸걸

    걸걸 { hungrily } khao khát, thèm muốn, thèm thuồng, { voraciously } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống,...
  • 걸걸하다

    걸걸하다 (목소리가) { guttural } (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu, { husky } (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô...
  • 걸귀

    [탐내는 사람] { a glutton } người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, (động vật học) chồn gulô, { a gormandizer...
  • 걸근거리다

    걸근거리다1 [욕심내다] { covet } thèm thuồng, thèm muốn
  • 걸근걸근

    걸근걸근 [욕심이 나서] { greedily } tham lam, thèm khát, { covetously } thèm muốn, thèm thuồng, (목구멍이) { scratchily } nguệch...
  • 걸기

    걸기 [傑氣] { valor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) valour, { intrepidity } tính gan dạ, tính dũng cảm
  • 걸다

    treo , móc vào., 옷을 못에 걸다 : : móc áo vào đinh
  • 걸때

    걸때 { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối;...
  • 걸러

    { apart } về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo...
  • 걸러뛰다

    걸러뛰다 { skip } (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống...
  • 걸레질

    { mopping } sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải), { scrub } bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn,...
  • 걸리다

    bị treo , móc , mắc., 못에걸리다 : : bị mắc vào đinh., 병 걸리다 : : mắc bệnh
  • 걸맞다

    [어울리다] { suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp, { fitting } sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo),...
  • 걸상

    걸상 [-床] { a seat } ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị,...
  • 걸쇠

    걸쇠 (문을 잠그는) a latch(빗장) chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then, a hasp(갈고리) bản...
  • 걸식

    { mendicancy } như mendicity
  • 걸신

    [음식에 대한 욕심] { a hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong...
  • 걸어가다

    { walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top