Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

걸다

động từ

treo , móc vào.
옷을 못에 걸다 : : móc áo vào đinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 걸때

    걸때 { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối;...
  • 걸러

    { apart } về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo...
  • 걸러뛰다

    걸러뛰다 { skip } (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống...
  • 걸레질

    { mopping } sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải), { scrub } bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn,...
  • 걸리다

    bị treo , móc , mắc., 못에걸리다 : : bị mắc vào đinh., 병 걸리다 : : mắc bệnh
  • 걸맞다

    [어울리다] { suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp, { fitting } sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo),...
  • 걸상

    걸상 [-床] { a seat } ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị,...
  • 걸쇠

    걸쇠 (문을 잠그는) a latch(빗장) chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then, a hasp(갈고리) bản...
  • 걸식

    { mendicancy } như mendicity
  • 걸신

    [음식에 대한 욕심] { a hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong...
  • 걸어가다

    { walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo...
  • 걸음

    bước chân
  • 걸음걸이

    { gait } dáng đi, { walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường,...
  • 걸이

    -걸이 { a hanger } người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở...
  • 걸작

    걸작 [傑作]1 [뛰어난 작품] { a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn, { a droll } khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục,...
  • 걸쭉하다

    걸쭉하다 (액체가) { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè,...
  • 걸프전쟁

    chiến tranh vùng vịnh
  • 걸핏하면

    { readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát,...
  • 검 [劍] [도검] { a sword } gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền,...
  • 검객

    검객 [劍客] { a swordsman } nhà kiếm thuật, { a fencer } người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top