Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

걸이

-걸이 {a hanger } người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong như cái móc), rừng cây bên sườn đồi


{a peg } cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc (áo, mũ), cái cọc (căng dây lều), miếng gỗ chèn (lỗ thùng...), núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg), rượu cônhắc pha xô,đa, (nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài, (xem) hole, (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì, làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại, đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt), (+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế, ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái), ổn định (giá cả...), (từ lóng) ném (đá...), ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào, kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì), đánh dấu ranh giới bằng cọc, chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê), (từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp


{a rack } những đám mây trôi giạt, tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp, trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây), máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò), giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack), (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc), (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương, đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...), (+ up) đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng, cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói; nỗi đau khổ, đóng trăn, tra tấn (ai), hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần), làm rung chuyển; nặn, bóp (óc), cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ, làm (đất) hết cả màu mỡ, nước kiệu (của ngựa), chạy nước kiệu (ngựa), chắt ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 걸작

    걸작 [傑作]1 [뛰어난 작품] { a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn, { a droll } khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục,...
  • 걸쭉하다

    걸쭉하다 (액체가) { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè,...
  • 걸프전쟁

    chiến tranh vùng vịnh
  • 걸핏하면

    { readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát,...
  • 검 [劍] [도검] { a sword } gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền,...
  • 검객

    검객 [劍客] { a swordsman } nhà kiếm thuật, { a fencer } người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người...
  • 검거

    검거 [檢擧] { an arrest } sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ,...
  • 검경

    -la> nhạc la
  • 검경판

    { a slide } sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt...
  • 검다

    검다1 (빛깔이) { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu,...
  • 검댕

    검댕 { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
  • 검도

    { swordsmanship } kiếm thuật, thuật đánh kiếm
  • 검둥개

    검둥개 { a black dog } sự giận dỗi
  • 검둥이

    a negress(여자) đàn bà da đen, con gái da đen, (口) { a darky } (thông tục) người da đen, (từ lóng) đêm tối, (口·경멸) { a nigger...
  • 검량

    (공공 기관에 의한 화물의) { metage } sự đo lường chính thức, thuế đo lường, (무게를) { weigh } (hàng hi) under weigh đang...
  • 검류계

    검류계 [檢流計] 『電』 { a galvanometer } (vật lý) cái đo điện, { a galvanoscope } điện nghiệm
  • 검류의

    검류의 [檢流儀] (조류의) { a current indicator } (tech) bộ chỉ báo dòng
  • 검문

    검문 [檢問] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), (a) check (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • 검문소

    { a control point } (tech) điểm kiểm tra
  • 검박

    검박 [儉朴] [검소] { frugality } tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm, { thrift } sự tiết kiệm; tính tiết kiệm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top