Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

걸프전쟁

danh từ

chiến tranh vùng Vịnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 걸핏하면

    { readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát,...
  • 검 [劍] [도검] { a sword } gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền,...
  • 검객

    검객 [劍客] { a swordsman } nhà kiếm thuật, { a fencer } người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người...
  • 검거

    검거 [檢擧] { an arrest } sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ,...
  • 검경

    -la> nhạc la
  • 검경판

    { a slide } sự trượt, đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt...
  • 검다

    검다1 (빛깔이) { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu,...
  • 검댕

    검댕 { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
  • 검도

    { swordsmanship } kiếm thuật, thuật đánh kiếm
  • 검둥개

    검둥개 { a black dog } sự giận dỗi
  • 검둥이

    a negress(여자) đàn bà da đen, con gái da đen, (口) { a darky } (thông tục) người da đen, (từ lóng) đêm tối, (口·경멸) { a nigger...
  • 검량

    (공공 기관에 의한 화물의) { metage } sự đo lường chính thức, thuế đo lường, (무게를) { weigh } (hàng hi) under weigh đang...
  • 검류계

    검류계 [檢流計] 『電』 { a galvanometer } (vật lý) cái đo điện, { a galvanoscope } điện nghiệm
  • 검류의

    검류의 [檢流儀] (조류의) { a current indicator } (tech) bộ chỉ báo dòng
  • 검문

    검문 [檢問] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), (a) check (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • 검문소

    { a control point } (tech) điểm kiểm tra
  • 검박

    검박 [儉朴] [검소] { frugality } tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm, { thrift } sự tiết kiệm; tính tiết kiệm,...
  • 검사관

    검사관 [檢査官] { an inspector } người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát, { an examiner } (như) examinant, người chấm thi, (美)...
  • 검산

    『數』 { prove } 'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản...
  • 검소

    검소 [儉素] [간소] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top