Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

검량

Mục lục

(공공 기관에 의한 화물의) {metage } sự đo lường chính thức, thuế đo lường
ㆍ 검량하다 (양을) {measure } sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, (toán học) ước số, (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu, (địa lý,ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với, liệu chừng, liệu, ((thường) : off, out) phân phối, phân ra, chia ra, (thơ ca) vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân


(무게를) {weigh } (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt, đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác), đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù), làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề), viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...), cân (từng tí một), (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)


{a gauger } người kiểm tra hàng để thu thuế, người đo lường; người đánh giá


{metage } sự đo lường chính thức, thuế đo lường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 검류계

    검류계 [檢流計] 『電』 { a galvanometer } (vật lý) cái đo điện, { a galvanoscope } điện nghiệm
  • 검류의

    검류의 [檢流儀] (조류의) { a current indicator } (tech) bộ chỉ báo dòng
  • 검문

    검문 [檢問] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), (a) check (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • 검문소

    { a control point } (tech) điểm kiểm tra
  • 검박

    검박 [儉朴] [검소] { frugality } tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm, { thrift } sự tiết kiệm; tính tiết kiệm,...
  • 검사관

    검사관 [檢査官] { an inspector } người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát, { an examiner } (như) examinant, người chấm thi, (美)...
  • 검산

    『數』 { prove } 'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản...
  • 검소

    검소 [儉素] [간소] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ...
  • 검술

    { swordsmanship } kiếm thuật, thuật đánh kiếm, ▷ 검술가 { a swordsman } nhà kiếm thuật, { a fencer } người làm hàng rào; người...
  • 검압기

    { a manometer } cái đo áp, áp kế
  • 검약

    검약 [儉約] { economy } sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương...
  • 검역

    검역 [檢疫] { quarantine } thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có...
  • 검열

    검열 [檢閱]1 [점검] { inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), { examination } sự khám xét...
  • 검유

    { a lactometer } cái đo sữa
  • 검은담비

    검은담비 『動』 { a sable } (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn...
  • 검은딱새

    검은딱새 『鳥』 { a stonechat } cách viết khác : stonechatter
  • 검은방울새

    검은방울새 『鳥』 { a siskin } (động vật học) chim hoàng yến
  • 검이경

    검이경 [檢耳鏡] 『醫』 { an auriscope } kính soi tai, { an otoscope } (y học) ống soi tai
  • 검인정

    { authorization } sự cho quyền, sự cho phép, uỷ quyền, quyền được cho phép
  • 검전기

    검전기 [檢電器] 『電』 { a galvanoscope } điện nghiệm, { an electroscope } cái nghiệm tĩnh điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top