Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

겁내다

겁내다 [怯-] {fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ


{dread } sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ; sợ, dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 겁약

    { timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ, { timid } rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ, { timidly } rụt rè, nhút...
  • 겁쟁이

    겁쟁이 [怯-] { a coward } người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, { a...
  • 겁탈

    겁탈 [劫奪] [약탈] { pillage } sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá, { plunder } sự cướp bóc; sự tước đoạt,...
  • 것1 [유형물] { a thing } cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn...
  • 겅중거리다

    겅중거리다 { stride } bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công...
  • 겉겨

    겉겨 { chaff } trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh...
  • 겉껍데기

    겉껍데기 { a crust } vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết);...
  • 겉껍질

    (과실·옥수수 등의) { a husk } cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài...
  • 겉꾸림

    (a) sham giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả...
  • 겉놀다

    겉놀다 (못·나사 등이) { slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong,...
  • 겉눈썹

    겉눈썹 { an eyebrow } lông mày
  • 겉더께

    { fur } bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy...
  • 겉맞추다

    { flatter } tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, làm...
  • 겉모양

    { look } cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó,...
  • 겉보기

    { show } sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài,...
  • 겉씨식물

    겉씨 식물 [-植物] { gymnosperm } (thực vật học) cây hạt trần
  • 겉잠

    [선잠] { a nap } giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt...
  • 겉잡다

    2 [헤아리다] { guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc...
  • 겉치레

    { ostentation } sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý
  • 겉핥기

    겉핥기 { a smattering } kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter), { dilettantism } sự ham mê nghệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top