Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

게임

Mục lục

게임 {a game } trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi), (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn; thịt thú săn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy (thiên nga), (thể dục,thể thao) không sung sức, (thể dục,thể thao) sung sức, có những tham vọng cao hơn, nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu, (xem) play, anh thắng cuộc, việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi, việc làm đã thất bại, đánh bạc, thua bạc khánh kiệt, như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt (chân, tay); què, thọt
ㆍ 게임을 하다 {play a game } trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể


(英) {an amusement arcade } buồng hoặc phòng lớn có đặt những máy trò chơi, cho tiền vào thì máy hoạt động


▷ 게임 이론 {the Game Theory } (Tech) lý thuyết trò chơi


{B } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 게자리

    게자리 『天』 { the crab } quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người hay càu...
  • 게재

    게재 [揭載] { publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản, { insertion } sự lồng vào, sự gài vào, sự...
  • 게저분하다

    게저분하다 { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu;...
  • 게접스럽다

    게접스럽다 { filthy } bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn,...
  • 게정

    { a complaint } lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,...
  • 게트르

    (단추 잠금식의) gaiter(▶ 두 발에 치는 것이므로 두 가지 모두 복수형으로 쓰이는 경우가 많음) ghệt, chuẩn bị đầy...
  • 게페우

    게페우 [옛 소련의 비밀 경찰] { the g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon, { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử...
  • 겔 『理·化』 { gel } (hoá học) chất gien, ▷ 겔화 [-化] { gelation } sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh)
  • 겨 { chaff } trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh...
  • 겨끔내기

    { alternating } xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau, (điện học) xoay chiều, (kỹ thuật) qua lại
  • 겨레

    { brethren } anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, [민족] { a race } (sinh vật học)...
  • 겨룸

    겨룸 { contest } cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu,...
  • 겨를

    겨를 { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
  • 겨우

    겨우 [간신히] { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, { hardly } khắc nghiệt, nghiêm...
  • 겨우살이

    겨우살이2 『植』 { a mistletoe } (thực vật học) cây tầm gửi, [기생목] { a parasite } kẻ ăn bám, (sinh vật học) vật ký sinh
  • 겨울

    겨울 { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...),...
  • 겨울잠

    { hibernation } sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động, sự không làm gì,...
  • 겨자

    겨자 (양념) { mustard } (thực vật học) cây mù tạc, tương mù tạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc...
  • 격 [格]1 [지위·등급] (a) standing sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), địa vị, sự lâu dài, đứng, đã được công nhận;...
  • 격납고

    격납고 [格納庫] { a hangar } nhà (để) máy bay, { an airshed } nhà để máy bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top