Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

게정

{a complaint } lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh, sự đau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện


{a murmur } tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca, rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm; than phiền, kêu ca


▷ 게정꾼 {a grumbler } người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 게트르

    (단추 잠금식의) gaiter(▶ 두 발에 치는 것이므로 두 가지 모두 복수형으로 쓰이는 경우가 많음) ghệt, chuẩn bị đầy...
  • 게페우

    게페우 [옛 소련의 비밀 경찰] { the g } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon, { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử...
  • 겔 『理·化』 { gel } (hoá học) chất gien, ▷ 겔화 [-化] { gelation } sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh)
  • 겨 { chaff } trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh...
  • 겨끔내기

    { alternating } xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau, (điện học) xoay chiều, (kỹ thuật) qua lại
  • 겨레

    { brethren } anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, [민족] { a race } (sinh vật học)...
  • 겨룸

    겨룸 { contest } cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu,...
  • 겨를

    겨를 { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
  • 겨우

    겨우 [간신히] { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, { hardly } khắc nghiệt, nghiêm...
  • 겨우살이

    겨우살이2 『植』 { a mistletoe } (thực vật học) cây tầm gửi, [기생목] { a parasite } kẻ ăn bám, (sinh vật học) vật ký sinh
  • 겨울

    겨울 { winter } mùa đông, (th ca) năm, tuổi, (th ca) lúc tuổi già, (thuộc) mùa đông, trú đông, tránh rét, qua đông (cây cỏ...),...
  • 겨울잠

    { hibernation } sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động, sự không làm gì,...
  • 겨자

    겨자 (양념) { mustard } (thực vật học) cây mù tạc, tương mù tạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc...
  • 격 [格]1 [지위·등급] (a) standing sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), địa vị, sự lâu dài, đứng, đã được công nhận;...
  • 격납고

    격납고 [格納庫] { a hangar } nhà (để) máy bay, { an airshed } nhà để máy bay
  • 격노

    격노 [激怒] { rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...),...
  • 격돌

    격돌 [激突]1 [격렬하게 부딪침] { a crash } vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng,...
  • 격동

    2 [인심의 심한 동요] { excitement } sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự...
  • 격렬

    격렬 [激烈] { violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, { severity...
  • 격류

    격류 [激流] { a torrent } dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top