Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

격동

2 [인심의 심한 동요] {excitement } sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi


{agitation } sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động


(사회의) {turbulence } sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động, sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 격렬

    격렬 [激烈] { violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, { severity...
  • 격류

    격류 [激流] { a torrent } dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
  • 격리

    격리 [隔離] [고립] { isolation } sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra, (전염병 환자의)...
  • 격막

    격막 [膈膜] 『解』 { the diaphragm } màng chắn, màng ngăn, (giải phẫu) cơ hoành, { a dissepiment } (sinh vật học) vách, vách ngăn,...
  • 격멸

    격멸 [擊滅] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên...
  • 격문

    { a declaration } sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ...
  • 격벽

    『海·鑛』 { a bulkhead } (hàng hải) vách ngăn, buồng, phòng (trên tàu), 『植』 { a dissepiment } (sinh vật học) vách, vách ngăn,...
  • 격변

    (사회의) { an upheaval } sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự thay đổi đột ngột, sự biến động...
  • 격분

    격분 [激忿] [격노] { rage } cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến...
  • 격세유전

    격세 유전 [隔世遺傳] 『生』 (a) reversion (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi, quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền...
  • 격식

    격식 [格式] [형식의 준수] { formality } sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói;...
  • 격실

    격실 [隔室] { a compartment } gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight...
  • 격심

    { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng,...
  • 격언

    격언 [格言] [금언] { a proverb } tục ngữ, cách ngôn, điều ai cũng biết; người ai cũng biết, (số nhiều) trò chơi tục ngữ,...
  • 격의

    격의 [隔意] { reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể...
  • 격자

    격자 [格子]1 (창문 등의) { a lattice } lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, (쇠 등의) { a grid } hệ thống đường dây (điện phân...
  • 격정

    격정 [激情] { passion } cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the...
  • 격조

    격조 [格調] (문예 작품의) { tone } tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong...
  • 격차

    격차 [格差] [차이] { a difference } sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất...
  • 격철

    { the cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top