Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

격자

Mục lục

격자 [格子]1 (창문 등의) {a lattice } lưới, rèm; hàng rào mắt cáo


(쇠 등의) {a grid } hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực), đường kẻ ô (để vẽ bản đồ), vỉ (nướng chả), chấn song sắt, (raddiô) lưới điều khiển


{a grating } lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người, xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé, làm khó chịu, làm gai người


(문 등에 장식된) {a grille } lưới sắt, phên sắt, khung ấp trứng cá


(천장틀의) {a coffer } cái két (để tiền), (số nhiều) kho bạc, (như) coffer,dam, cất vào két (tiền)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 격정

    격정 [激情] { passion } cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the...
  • 격조

    격조 [格調] (문예 작품의) { tone } tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong...
  • 격차

    격차 [格差] [차이] { a difference } sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất...
  • 격철

    { the cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng...
  • 격퇴

    격퇴 [擊退] { a repulse } (quân sự) sự đẩy lùi (một cuộc tấn công), sự từ chối, sự cự tuyệt, (quân sự) đánh lui, đẩy...
  • 격투

    격투 [格鬪] { a grapple } (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, (hàng hải) móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with,...
  • 격하다

    격하다 [隔-] (거리를) { separate } riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần...
  • 격화

    격화 [激化] { intensification } sự làm tăng cao lên, sự tăng cường, sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội, sự làm sâu...
  • 겪다

    겪다1 [경험하다] { undergo } chịu, bị, trải qua, { suffer } chịu, bị, cho phép; dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ,...
  • 견 [絹] { silk } tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (anh), nước ngọc (độ...
  • 견갑

    견갑 [肩胛] 『解』 { the shoulder } vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế bồng súng,...
  • 견갑골

    { an omoplate } (giải phẫu) xương bả vai
  • 견고

    견고 [堅固] { solidity } sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố, { firmness } sự vững chắc, sự kiên quyết, { stability }...
  • 견과

    견과 [堅果] 『植』 { a nut } (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, (số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc,...
  • 견디다

    견디다1 [참다] { endure } chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại, { bear } mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu,...
  • 견딜성

    견딜성 [-性] { patience } tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên...
  • 견문

    견문 [見聞] [지식] { information } sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc...
  • 견본

    견본 [見本] (상품의) { a sample } mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử, [표본] { a specimen } mẫu, vật mẫu, mẫu để xét...
  • 견식

    견식 [見識] [지식] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức;...
  • 견실

    견실 [堅實] { solidity } sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố, { steadiness } tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top