Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

견본

Mục lục

견본 [見本] (상품의) {a sample } mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử


[표본] {a specimen } mẫu, vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)


(무늬 등의) {a pattern } kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh, (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ


▷ 견본 검사인 {a sampler } vải thêu mẫu, (kỹ thuật) ống góp, cực góp


▷ 견본 적출[추출] {sampling } sự lấy mẫu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 견식

    견식 [見識] [지식] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức;...
  • 견실

    견실 [堅實] { solidity } sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố, { steadiness } tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều...
  • 견유

    견유 [犬儒] [견유학파의 학자] { a cynic } (cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay...
  • 견인

    { fortitude } sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng, { stoicism } (triết học) chủ nghĩa xtôic, 견인 [牽引] {...
  • 견지

    견지 [見地] [입장] { a standpoint } quan điểm, lập trường, [관점] { a viewpoint } chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm,...
  • 견직

    (英) { mercery } tơ lụa vải vóc, nghề buôn bán tơ lụa vải vóc, (英) { a mercer } người buôn bán tơ lụa vải vóc
  • 견책

    견책 [譴責] { a reprimand } lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách, (a) rebuke sự khiển trách, sự quở trách,...
  • 겯지르다

    겯지르다 { cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa);...
  • 결11 (나무·돌의) { grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng,...
  • 결격

    결격 [缺格] { disqualification } sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách,...
  • 결과

    결과 [結果] { a result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là, { an effect...
  • 결국

    결국 [結局]1 [끝장] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại,...
  • 결궤

    결궤 [決潰] { a rip } con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước...
  • 결기

    결기 [-氣] { impetuousness } tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động...
  • 결단

    { determination } sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị (của một cuộc thảo...
  • 결단력

    { resolution } nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết...
  • 결단성

    { decidedness } tính kiên quyết, tính dứt khoát, { decision } sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của...
  • 결단코

    결단코 [決斷-]1 [반드시·결정적으로] { decisively } kiên định, dứt khoát, { certainly } chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn...
  • 결딴

    결딴 [파괴] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên...
  • 결렬

    결렬 [決裂] { a rupture } sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top