Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

결단코

Mục lục

결단코 [決斷-]1 [반드시·결정적으로] {decisively } kiên định, dứt khoát


{certainly } chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)


{surely } chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời)


2 [결코[절대로] …아니다] {never } không bao giờ, không khi nào, không, đừng, (xem) better, dù là, dẫu là, muốn sửa chữa thì chả lo là muộn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 결딴

    결딴 [파괴] { destruction } sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên...
  • 결렬

    결렬 [決裂] { a rupture } sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy,...
  • 결론

    결론 [結論] { a conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự...
  • 결막염

    결막염 [結膜炎] 『醫』 { conjunctivitis } (y học) viêm màng kết
  • 결문

    결문 [結文] { an epilogue } phần kết, lời bạt, (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài b.b.c)
  • 결미

    결미 [結尾] { the end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự...
  • 결백

    결백 [潔白] [깨끗함] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết;...
  • 결번

    / { no } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống
  • 결벽

    [기호가 까다로움] { fastidiousness } tính dễ chán, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh, { finicality...
  • 결부

    결부 [結付] { relation } sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên...
  • 결빙

    결빙 [結永] { freezing } giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ), { frost } sự đông giá, sương...
  • 결사

    결사 [結社] { an association } sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên...
  • 결사대

    결사대 [決死隊] { a forlorn hope } việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm, hy vọng hão, (quân sự) đội...
  • 결삭다

    결삭다 { soften } làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành...
  • 결석

    결석 [缺席] { absence } sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không...
  • 결성

    결성 [結成] { organization } sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, { formation } sự hình thành, sự tạo thành, sự lập...
  • 결속

    2 [단결] { union } sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn...
  • 결손

    결손 [缺損] (특히 금전상의) { a deficit } (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), { deficiency } sự thiếu hụt,...
  • 결승전

    a run-off chạy trốn, tẩu thoát, chảy đi (nước...), bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong...
  • 결승점

    { the home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top