Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

결사대

결사대 [決死隊] {a forlorn hope } việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm, hy vọng hão, (quân sự) đội xung kích, đội cảm t



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 결삭다

    결삭다 { soften } làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành...
  • 결석

    결석 [缺席] { absence } sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không...
  • 결성

    결성 [結成] { organization } sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, { formation } sự hình thành, sự tạo thành, sự lập...
  • 결속

    2 [단결] { union } sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn...
  • 결손

    결손 [缺損] (특히 금전상의) { a deficit } (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), { deficiency } sự thiếu hụt,...
  • 결승전

    a run-off chạy trốn, tẩu thoát, chảy đi (nước...), bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong...
  • 결승점

    { the home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh...
  • 결실

    { fruition } sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khai hoa kết trái, { fructification...
  • 결어

    결어 [結語] { a conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự...
  • 결여

    결여 [缺如] (a) want sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái...
  • 결연

    { decisive } quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát, { determined } đã được xác định, đã được định rõ, nhất...
  • 결원

    결원 [缺員] { a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ...
  • 결자

    { an omission } sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh...
  • 결장

    결장 [結腸] 『解』 { the colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, ▷ 결장염 { colonitis } (y) viêm ruột kết/ruột già
  • 결재

    결재 [決裁] { sanction } sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc...
  • 결전

    a tug-of-war trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), (무승부 후의) a run-off chạy trốn, tẩu thoát,...
  • 결절

    결절 [結節] (뼈나 식물의 뿌리의, 또는 결핵의) { a tubercle } (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu), (y học) u lao,...
  • 결정

    결정 [決定] (a) decision sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết...
  • 결정론

    결정론 [決定論] 『哲』 { determinism } (triết học) thuyết quyết định, ▷ 결정론자 { a determinist } người theo thuyết quyết...
  • 결정타

    (이야기 등의) (口) { a clincher } lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top