Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

결탁

결탁 [結託] [함께 꾸미기] {conspiracy } âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)


(文) [사전 비밀 협약] {collusion } sự câu kết, sự thông đồng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 결판

    [결말] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc...
  • 결핍

    결핍 [缺乏] [없음] (a) want sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những...
  • 결함

    결함 [缺陷] (중대한) { a defect } thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt,...
  • 결합

    결합 [結合] { union } sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự...
  • 결합력

    { cohesiveness } sự dính liền, sự cố kết, { coherence } sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố...
  • 결합법칙

    결합 법칙 [結合法則] 『數』 { associative law } (tech) định luật liên kết
  • 결합조직

    ▷ 결합 조직염 [-炎] { phlegmon } (y học) viêm tấy
  • 결핵

    결핵 [結核] 『醫』 [결핵균에 의한 작은 멍울] { a tubercle } (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu), (y học) u lao, (giải...
  • 결혼생활

    { wedlock } (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn, do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con), riêng, đẻ hoang...
  • 겸 [兼] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { concurrently } đồng thời, kiêm
  • 겸사

    겸사 [謙辭] [겸손] { modesty } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính...
  • 겸사겸사

    { simultaneously } đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
  • 겸손

    겸손 [謙遜] { modesty } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa...
  • 겸양

    겸양 [謙讓] { humbleness } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính...
  • 겸자

    { an extractor } người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân), kìm nhổ, máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt...
  • 겸허

    겸허 [謙虛] { humbleness } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính...
  • 겹1 [포개어 거듭됨] { fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền...
  • 겹눈

    -tea> cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt, tôi không hay...
  • 겹말

    겹말 { tautology } (ngôn ngữ học) phép lặp thừa, { a pleonasm } (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
  • 겹세로줄

    겹세로줄 『樂』 { double bar } thanh đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top