Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

겸사

겸사 [謙辭] [겸손] {modesty } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị


{humility } sự khiêm tốn, sự nhún nhường, tình trạng kém; địa vị hèn mọn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 겸사겸사

    { simultaneously } đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
  • 겸손

    겸손 [謙遜] { modesty } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa...
  • 겸양

    겸양 [謙讓] { humbleness } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính...
  • 겸자

    { an extractor } người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân), kìm nhổ, máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt...
  • 겸허

    겸허 [謙虛] { humbleness } tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính...
  • 겹1 [포개어 거듭됨] { fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền...
  • 겹눈

    -tea> cây chè, chè, trà; nước chè, nước trà, tiệc trà, bữa trà, (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt, tôi không hay...
  • 겹말

    겹말 { tautology } (ngôn ngữ học) phép lặp thừa, { a pleonasm } (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
  • 겹세로줄

    겹세로줄 『樂』 { double bar } thanh đôi
  • 겹치다

    3 [접다] { fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm...
  • ㆍ 삼경 midnight / the dead[depth] of night</li></ul></li></ul>경 [京]1 『數』 ten-million billion2 [서울] {the capital}...
  • 경가극

    경가극 [輕歌劇] { an operetta } opêret
  • 경가파산

    [파산함] { bankruptcy } sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
  • 경간

    경간 [徑間] 『建』 { a span } gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời...
  • 경감

    경감 [輕減] { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình...
  • 경개

    경개 [梗槪] { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những...
  • 경건

    경건 [敬虔] { piety } lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc, { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm,...
  • 경결

    경결 [硬結] { congealment } sự đông lại, { solidification } sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố, { coagulation...
  • 경계선

    (美) a border (line) đường ranh giới, giới tuyến, ở giới tuyến, (tâm lý học) trường hợp gần như điên
  • 경골

    { inflexibility } tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top