Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

경단

{a dumpling } bánh bao; bánh hấp, bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 경대

    { a dresser } chạn bát đĩa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người...
  • 경량급

    { a light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)...
  • 경련

    { a spasm } (y học) sự co thắt, cơn (ho, giận), { a spasmodic } (y học) co thắt, không đều, lúc có lúc không; lác đác, đột biến,...
  • 경로

    경로 [經路] [지나는 길] { a course } tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa...
  • 경륜

    경륜 [經綸] { government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới...
  • 경리

    경리 [經理] [처리] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự...
  • 경마

    { a halter } dây thòng lọng, sự chết treo, ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...), treo cổ (ai), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 경마장

    경마장 [競馬場] { a racecourse } trường đua ngựa, { the turf } lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua...
  • 경망

    경망 [輕妄] { flippancy } sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược, { frivolity...
  • 경모

    경모 [敬慕] { a admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự...
  • 경묘

    { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu...
  • 경문

    { a sutra } kinh (đạo phật)
  • 경미

    경미 [輕微] { slightness } tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh, sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể, { little } nhỏ bé,...
  • 경박

    경박 [輕薄] [천박] { frivolity } sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc...
  • 경범죄

    { a misdemeanor } như misdemeanour
  • 경보

    ▷ 경보 선수 { a walker } người đi bộ, người dạo chơi, (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ, (động vật học) chim...
  • 경복

    경복 [敬服] { respect } sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối...
  • 경비대

    경비대 [警備隊] { a garrison } (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực...
  • 경비원

    경비원 [警備員] { a watch } đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh...
  • 경사

    경사 [傾斜] { inclination } (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, { bevel } góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top