Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

경리

Mục lục

경리 [經理] [처리] {management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới


{administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống (thuốc), sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ), sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...), (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)


[회계] {accounting } sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách), sự giải thích


{administer } trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ, đánh, giáng cho (đòn...), phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì), trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, cung cấp, góp phần vào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 경마

    { a halter } dây thòng lọng, sự chết treo, ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...), treo cổ (ai), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 경마장

    경마장 [競馬場] { a racecourse } trường đua ngựa, { the turf } lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua...
  • 경망

    경망 [輕妄] { flippancy } sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược, { frivolity...
  • 경모

    경모 [敬慕] { a admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự...
  • 경묘

    { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu...
  • 경문

    { a sutra } kinh (đạo phật)
  • 경미

    경미 [輕微] { slightness } tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh, sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể, { little } nhỏ bé,...
  • 경박

    경박 [輕薄] [천박] { frivolity } sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc...
  • 경범죄

    { a misdemeanor } như misdemeanour
  • 경보

    ▷ 경보 선수 { a walker } người đi bộ, người dạo chơi, (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ, (động vật học) chim...
  • 경복

    경복 [敬服] { respect } sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối...
  • 경비대

    경비대 [警備隊] { a garrison } (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực...
  • 경비원

    경비원 [警備員] { a watch } đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh...
  • 경사

    경사 [傾斜] { inclination } (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, { bevel } góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc...
  • 경상

    ▷ 경상 계정 { a current account } (econ) tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.+ trong ngành ngân...
  • 경상수지

    경상 수지 [經常收支] { a current balance } (tech) cân bằng dòng điện
  • 경색

    { stoppage } sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn, { blockage } sự bao vây; tình trang bị bao vây, { tightness } tính...
  • 경석고

    경석고 [硬石膏] { anhydrite } (khoáng chất) thạch cao khan
  • 경선

    { the meridian } (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến, (thiên văn học) thiên...
  • 경성

    경성 [硬性] 『理』 { hardness } sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top