Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

경상수지

경상 수지 [經常收支] {a current balance } (Tech) cân bằng dòng điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 경색

    { stoppage } sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn, { blockage } sự bao vây; tình trang bị bao vây, { tightness } tính...
  • 경석고

    경석고 [硬石膏] { anhydrite } (khoáng chất) thạch cao khan
  • 경선

    { the meridian } (thuộc) buổi trưa, cao nhất, tuyệt đỉnh, (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến, (thiên văn học) thiên...
  • 경성

    경성 [硬性] 『理』 { hardness } sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu),...
  • 경성하감

    { chancre } (y học) săng
  • 경세가

    경세가 [經世家] { a statesman } chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý...
  • 경세지재

    경세지재 [經世之才] { statesmanship } nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị
  • 경솔

    경솔 [輕率] [소홀] { rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, { hastiness...
  • 경신

    { piety } lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc, { godliness } sự sùng đạo, sự ngoan đạo, { devoutness...
  • 경앙

    경앙 [景仰] { reverence } sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng, { adoration } sự kính...
  • 경야

    { a vigil } sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh, ngày ăn chay trước ngày lễ, (số nhiều) kinh cầu...
  • 경역

    경역 [境域]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để...
  • 경염

    ▷ 경염 대회 { a beauty contest } cuộc thi sắc đẹp
  • 경영자

    경영자 [經營者] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an executive } (thuộc)...
  • 경옥

    경옥 [硬玉] 『鑛』 { jadeite } ngọc đổi màu
  • 경외

    경외 [敬畏] { awe } ván cánh bánh xe nước, sự sợ hãi, nỗi kinh sợ, làm sợ hãi, làm kinh sợ, { dread } sự kinh sợ, sự kinh...
  • 경우

    경우 [境遇] [때] { an occasion } dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc,...
  • 경운기

    { a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực...
  • 경유

    { kerosene } dầu lửa, { blubber } mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng...
  • 경음

    { swill } sự rửa, sự cọ, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, cọ, rửa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top