Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

경영자

Mục lục

경영자 [經營者] {a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ


{an executive } (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính, quyền hành pháp; tổ chức hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)


(美) {an operator } người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...), (toán học) toán tử


[점포 주인] {a proprietor } chủ, người sở hữu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 경옥

    경옥 [硬玉] 『鑛』 { jadeite } ngọc đổi màu
  • 경외

    경외 [敬畏] { awe } ván cánh bánh xe nước, sự sợ hãi, nỗi kinh sợ, làm sợ hãi, làm kinh sợ, { dread } sự kinh sợ, sự kinh...
  • 경우

    경우 [境遇] [때] { an occasion } dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc,...
  • 경운기

    { a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực...
  • 경유

    { kerosene } dầu lửa, { blubber } mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng...
  • 경음

    { swill } sự rửa, sự cọ, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, cọ, rửa,...
  • 경이적

    경이적 [驚異的] { wonderful } kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ, { marvelous } như marvellous, { amazing } làm kinh ngạc, làm...
  • 경입자

    경입자 [輕粒子] 『理』 { a lepton } (vật lý) lepton (hạt cơ bản)
  • 경장

    경장 [更張] { renovation } sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại, sự hồi phục, sự làm hồi...
  • 경쟁력

    { competitiveness } tính cạnh tranh, tính đua tranh
  • 경쟁상대

    경쟁 상대 [競爭相對] { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh...
  • 경쟁이

    { an exorcist } thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma
  • 경쟁자

    경쟁자 [競爭者] { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh,...
  • 경전

    (회교의) { the koran } kinh co,ran (đạo hồi)
  • 경정

    경정 [更正] { correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
  • 경제

    경제 [經濟] 『經』 { economy } sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...);...
  • 경제기획원

    { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ...
  • 경제상태

    경제 상태 [經濟狀態] (한 나라의) { economics } khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước)
  • 경제성장

    { economic growth } (econ) tăng trưởng kinh tế.+ thường để chỉ mức tăng sản lượng thực tế của sẢn phẨm quỐc dÂn rÒng,...
  • 경제학

    경제학 [經濟學] { economics } khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước), { political economy } (econ) kinh tế chính trị.+...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top