Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

경제학

경제학 [經濟學] {economics } khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước)


{political economy } (Econ) Kinh tế chính trị.+ Cụm thuật ngữ bao hàm mối liên quan giữa khía cạnh thực tiễn của hoạt động chính trị và lý thuyết kinh tế học thuần tuý.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 경조

    경조 [敬弔] { condolence } lời chia buồn, 경조 [輕躁] [경박] { flippancy } sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa...
  • 경조부박

    경조 부박 [輕¿薄] { frivolity } sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc...
  • 경종

    [경고] { warning } sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự...
  • 경지

    { a plantation } vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), (sử học) sự di dân sang thuộc địa, (sử học) thuộc địa, { farmland...
  • 경직

    경직 [硬直] { stiffness } sự cứng đờ, sự cứng nhắc, tính kiên quyết; tính bướng bỉnh, sự khó khăn (của một kỳ thi...);...
  • 경질

    경질 [更迭] { a change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change...
  • 경찰관

    { a policeman } officer) /pə'li:s'ɔfisə/, cảnh sát, công an, (英) { a constable } cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân,...
  • 경찰서

    경찰서 [警察署] { a police station } đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương)
  • 경책

    경책 [警責] { caution } sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ...
  • 경척

    9 cm, 14 đơn vị đo độ dài (centimet)
  • 경철

    경철 [鏡鐵] { spiegeleisen } gang kính
  • 경첩

    경첩 { a hinge } bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc...
  • 경치

    경치 [景致] [어느 고장 전체의 경관] { scenery } (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông, phong cảnh, cảnh...
  • 경쾌

    { buoyant } nổi, nổi trên mặt, (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ, (thương nghiệp) có xu thế lên giá, { airily } nhẹ nhàng, uyển...
  • 경타

    경타 [輕打] { pat } cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ, vỗ nhẹ, vỗ về, vỗ cho dẹt xuống, (+ upon)...
  • 경토

    { mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, 경토 [境土] [강토] { a realm } vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt, { a domain...
  • 경편

    portable(휴대에) có thể mang theo, xách tay, di động, { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng,...
  • 경폐기

    경폐기 [經閉期] [폐경기] { the menopause } (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
  • 경품

    경품 [景品] { a premium } phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề),...
  • 경풍

    경풍 [驚風] [어린아이의 신경성 질환] { nervousness } tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top