Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

경찰서

경찰서 [警察署] {a police station } đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 경책

    경책 [警責] { caution } sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ...
  • 경척

    9 cm, 14 đơn vị đo độ dài (centimet)
  • 경철

    경철 [鏡鐵] { spiegeleisen } gang kính
  • 경첩

    경첩 { a hinge } bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc...
  • 경치

    경치 [景致] [어느 고장 전체의 경관] { scenery } (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông, phong cảnh, cảnh...
  • 경쾌

    { buoyant } nổi, nổi trên mặt, (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ, (thương nghiệp) có xu thế lên giá, { airily } nhẹ nhàng, uyển...
  • 경타

    경타 [輕打] { pat } cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ, vỗ nhẹ, vỗ về, vỗ cho dẹt xuống, (+ upon)...
  • 경토

    { mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, 경토 [境土] [강토] { a realm } vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt, { a domain...
  • 경편

    portable(휴대에) có thể mang theo, xách tay, di động, { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng,...
  • 경폐기

    경폐기 [經閉期] [폐경기] { the menopause } (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
  • 경품

    경품 [景品] { a premium } phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề),...
  • 경풍

    경풍 [驚風] [어린아이의 신경성 질환] { nervousness } tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng,...
  • 경하다

    경하다 [輕-] (무게가) { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa;...
  • 경향

    [정세] { a trend } phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng về,...
  • 경험

    (특히 괴로움 등을) { go through } đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được...
  • 경험가

    { a stager } old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu), [노련한 사람]...
  • 경험적

    경험적 [經驗的] { experiential } dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa, { empirical } theo lối kinh nghiệm,...
  • 경호

    경호 [警護] { guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn,...
  • 경홀

    { rash } (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ, { hasty } vội,...
  • 곁길

    { an alley } 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top