Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

경토

Mục lục

{mold } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould


경토 [境土] [강토] {a realm } vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt


{a domain } đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)


{a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)


{a country } nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã, giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 경편

    portable(휴대에) có thể mang theo, xách tay, di động, { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng,...
  • 경폐기

    경폐기 [經閉期] [폐경기] { the menopause } (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
  • 경품

    경품 [景品] { a premium } phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề),...
  • 경풍

    경풍 [驚風] [어린아이의 신경성 질환] { nervousness } tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng,...
  • 경하다

    경하다 [輕-] (무게가) { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa;...
  • 경향

    [정세] { a trend } phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng về,...
  • 경험

    (특히 괴로움 등을) { go through } đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được...
  • 경험가

    { a stager } old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu), [노련한 사람]...
  • 경험적

    경험적 [經驗的] { experiential } dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa, { empirical } theo lối kinh nghiệm,...
  • 경호

    경호 [警護] { guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn,...
  • 경홀

    { rash } (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ, { hasty } vội,...
  • 곁길

    { an alley } 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng...
  • 곁꾼

    { a helper } người giúp đỡ, người giúp việc, { an assistant } người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ...
  • 곁다리

    { an appendage } vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải phẫu) phần phụ
  • 곁말

    곁말 [변말·은어] { an argot } tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, { a cant } sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự...
  • 곁방

    { a closet } buồng nhỏ, buồng riêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp...
  • 곁방석

    곁방석 [-方席] [세도가에 대한 아첨꾼] { a sycophant } người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám, { a toady } người...
  • 곁뿌리

    { a rootlet } rễ con
  • 곁쇠

    곁쇠 (대용의) { a passkey } chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa, { a skeleton key } chìa khoá vạn năng
  • 곁채

    { a shed } lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top