- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
계
계 [戒·誡] [훈계] { admonition } sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ,... -
계곡
계곡 [溪谷] { a valley } thung lũng, (kiến trúc) khe mái, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết, { a gorge } những... -
계관
▷ 계관 시인 { a poet laureate } (poet laureate) thi sự được tuyển vào hoàng gia anh để làm thơ trong các dịp quan trọng, 계관... -
계교
계교 [計巧] { a scheme } sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản... -
계급
계급 [階級]1 [신분] (a) class giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không... -
계급의식
계급 의식 [階級意識] { class consciousness } ý thức giai cấp -
계기
계기 [計器] (길이·양 등을 재는) { a gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ... -
계단
(통로로서의) { a stairway } cầu thang, [한 계단] { a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang... -
계도
계도 [系圖] [계보] (a) genealogy khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, (a) lineage nòi giống,... -
계량
{ gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy... -
계륵
[몹시 허약함] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính... -
계면
계면 [界面] { the interface } bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...), { surfactant... -
계명
{ discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ... -
계명성
계명성 [啓明星] 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục,... -
계명워리
계명워리 { a flirt } sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán... -
계모
계모 [繼母] { a stepmother } người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ -
계몽
계몽 [啓蒙] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { education } sự giáo dục,... -
계몽운동
(18세기 유럽의) { the enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng -
계발
계발 [啓發] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { illumination } sự chiếu... -
계보기
계보기 [計步器] { a pedometer } cái đo bước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.