Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

곁채

{a shed } lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra, rụng (lá...), lột (rắn...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 계 [戒·誡] [훈계] { admonition } sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ,...
  • 계곡

    계곡 [溪谷] { a valley } thung lũng, (kiến trúc) khe mái, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết, { a gorge } những...
  • 계관

    ▷ 계관 시인 { a poet laureate } (poet laureate) thi sự được tuyển vào hoàng gia anh để làm thơ trong các dịp quan trọng, 계관...
  • 계교

    계교 [計巧] { a scheme } sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản...
  • 계급

    계급 [階級]1 [신분] (a) class giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không...
  • 계급의식

    계급 의식 [階級意識] { class consciousness } ý thức giai cấp
  • 계기

    계기 [計器] (길이·양 등을 재는) { a gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ...
  • 계단

    (통로로서의) { a stairway } cầu thang, [한 계단] { a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang...
  • 계도

    계도 [系圖] [계보] (a) genealogy khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, (a) lineage nòi giống,...
  • 계량

    { gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 계륵

    [몹시 허약함] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính...
  • 계면

    계면 [界面] { the interface } bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...), { surfactant...
  • 계명

    { discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ...
  • 계명성

    계명성 [啓明星] 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục,...
  • 계명워리

    계명워리 { a flirt } sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán...
  • 계모

    계모 [繼母] { a stepmother } người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ
  • 계몽

    계몽 [啓蒙] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { education } sự giáo dục,...
  • 계몽운동

    (18세기 유럽의) { the enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng
  • 계발

    계발 [啓發] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { illumination } sự chiếu...
  • 계보기

    계보기 [計步器] { a pedometer } cái đo bước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top