Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

계곡

Mục lục

계곡 [溪谷] {a valley } thung lũng, (kiến trúc) khe mái, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết


{a gorge } những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn), ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)


{a glen } thung lũng hẹp


{a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối)


{a dale } thung lũng (miền bắc nước Anh), (xem) hill, chửi như hát hay, chửi ra chửi vào


{a canyon } hẽm núi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 계관

    ▷ 계관 시인 { a poet laureate } (poet laureate) thi sự được tuyển vào hoàng gia anh để làm thơ trong các dịp quan trọng, 계관...
  • 계교

    계교 [計巧] { a scheme } sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản...
  • 계급

    계급 [階級]1 [신분] (a) class giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không...
  • 계급의식

    계급 의식 [階級意識] { class consciousness } ý thức giai cấp
  • 계기

    계기 [計器] (길이·양 등을 재는) { a gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ...
  • 계단

    (통로로서의) { a stairway } cầu thang, [한 계단] { a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang...
  • 계도

    계도 [系圖] [계보] (a) genealogy khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, (a) lineage nòi giống,...
  • 계량

    { gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy...
  • 계륵

    [몹시 허약함] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính...
  • 계면

    계면 [界面] { the interface } bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...), { surfactant...
  • 계명

    { discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ...
  • 계명성

    계명성 [啓明星] 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục,...
  • 계명워리

    계명워리 { a flirt } sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán...
  • 계모

    계모 [繼母] { a stepmother } người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ
  • 계몽

    계몽 [啓蒙] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { education } sự giáo dục,...
  • 계몽운동

    (18세기 유럽의) { the enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng
  • 계발

    계발 [啓發] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { illumination } sự chiếu...
  • 계보기

    계보기 [計步器] { a pedometer } cái đo bước
  • 계부

    계부 [繼父] { a stepfather } bố dượng
  • 계사

    계사 [繼嗣] { a successor } người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự, an heir(남자) người thừa kế, người thừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top