Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고공

고공 [雇工] [머슴] {a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích


a hireling(경멸적) người đi làm thuê, phuồm['hə:sju:t], rậm râu, rậm lông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고관

    { a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 고관대작

    { a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 고관절

    coxae> 'kɔksi:/, (y học) háng, khớp háng
  • 고광나무

    { a syringa } (thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa)
  • 고교회파

    고교회파 [高敎會派] 『宗』 { high church } phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh
  • 고구

    고구 [考究] [탐구] (an) investigation sự điều tra nghiên cứu, (an) inquiry sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi,...
  • 고귀

    고귀 [高貴] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái, { costliness } sự đắt tiền,...
  • 고금리

    { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng)
  • 고기

    game(사냥한 들새·짐승의) trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi),...
  • 고기만두

    { a rissole } chả rán viên
  • 고기붙이

    고기붙이 { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người...
  • 고기압

    { anticyclone } (khí tượng) xoáy nghịch
  • 고기잡이

    고기잡이1 { fishing } sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, [어업] { fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh...
  • 고깃국

    (고기 수프) { broth } nước luộc thịt, nước xuýt, (ai,len) anh chàng tốt bụng, (육즙에 가루를 혼합하여 군 고기에 끼얹어...
  • 고깃덩어리

    2 [육체] { the flesh } thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng...
  • 고까지로

    고까지로 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào...
  • 고까짓

    고까짓 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào...
  • 고난

    (박해 등에 의한) { tribulation } nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
  • 고녀

    { a housemaid } chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...), { a charwoman } người đàn bà giúp việc gia...
  • 고뇌

    고뇌 [苦惱] { gnawing } sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào (ruột, vì đói), sự giày vò, sự day dứt, gặm, ăn mòn, cào (ruột),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top