Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고기잡이

Mục lục

고기잡이1 {fishing } sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá


[어업] {fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá


[낚시질] {angling } sự đi câu cá


{fish } cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc biệt), lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất, say bí tỉ, câm như hến, (xem) drink, chết đuối, bị say sóng, (xem) water, có công việc khác quan trọng hơn, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai, chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt, chớ nên múa rìu qua mắt thợ, (xem) kettle, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể, đánh cá, câu cá, bắt cá, (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước), (+ for) câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, (hàng hải), rút, lấy, kéo, moi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...), đánh hết cá (ở ao...), moi (ý kiến, bí mật), lợi dụng đục nước béo cò, (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối), (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate), (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt), nối (đường ray) bằng thanh nối ray, (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고깃국

    (고기 수프) { broth } nước luộc thịt, nước xuýt, (ai,len) anh chàng tốt bụng, (육즙에 가루를 혼합하여 군 고기에 끼얹어...
  • 고깃덩어리

    2 [육체] { the flesh } thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, là người trần, béo, cơ thể bằng...
  • 고까지로

    고까지로 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào...
  • 고까짓

    고까짓 { such } như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào...
  • 고난

    (박해 등에 의한) { tribulation } nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
  • 고녀

    { a housemaid } chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...), { a charwoman } người đàn bà giúp việc gia...
  • 고뇌

    고뇌 [苦惱] { gnawing } sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào (ruột, vì đói), sự giày vò, sự day dứt, gặm, ăn mòn, cào (ruột),...
  • 고니

    고니 『鳥』 { a swan } (động vật học) con thiên nga, nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài, (thiên văn học) chòm sao thiên nga,...
  • 고다

    (끓지 않게 오래도록) { stew } (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi),...
  • 고단하다

    고단하다 { tired } mệt, mệt mỏi, nhọc, chán, { exhausted } đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu...
  • 고달

    { a ferrule } sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống, vòng sắt đệm, vòng sắt nối, [슴베] { a tang } chuôi (dao...), lắp chuôi, làm...
  • 고달이

    고달이 { a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông...
  • 고달프다

    2 (일·시간이) { tiring } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, { fatiguing } làm mệt nhọc, làm kiệt sức, { wearing } làm cho mệt mỏi,...
  • 고담

    { a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh...
  • 고답

    ▷ 고답주의 [선험론] { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm, { the parnassian } (thơ ca) (thuộc) thi đàn, (thơ ca)...
  • 고당

    { a mansion } lâu đài, (số nhiều) khu nhà lớn
  • 고도

    고도 [高度]1 [높이] (an) altitude độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao,...
  • 고도리

    고도리 『魚』 { a spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá...
  • 고독

    고독 [孤獨]1 [혼자임] { solitude } tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch, { friendless } không có bạn, { lonely } vắng...
  • 고동색

    고동색 [古銅色] { brown } nâu, rám nắng (da), (từ lóng) bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, (từ lóng) đồng xu đồng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top