Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고다

(끓지 않게 오래도록) {stew } (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món thịt hầm, (thông tục) sự lo âu, sự bối rối, hầm, ninh (thịt...), (từ lóng) học gạo, (nghĩa bóng) nong ngột ngạt, để mặc kệ xác ai


2 [양조하다] {brew } sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ (rượu bia); pha (trà), (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu), chế rượu; pha trà, (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính, mình làm, mình chịu


{distill } chảy nhỏ giọt, (hoá học) được cất, để chảy nhỏ giọt, (hoá học) cất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고단하다

    고단하다 { tired } mệt, mệt mỏi, nhọc, chán, { exhausted } đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu...
  • 고달

    { a ferrule } sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống, vòng sắt đệm, vòng sắt nối, [슴베] { a tang } chuôi (dao...), lắp chuôi, làm...
  • 고달이

    고달이 { a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông...
  • 고달프다

    2 (일·시간이) { tiring } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, { fatiguing } làm mệt nhọc, làm kiệt sức, { wearing } làm cho mệt mỏi,...
  • 고담

    { a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh...
  • 고답

    ▷ 고답주의 [선험론] { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm, { the parnassian } (thơ ca) (thuộc) thi đàn, (thơ ca)...
  • 고당

    { a mansion } lâu đài, (số nhiều) khu nhà lớn
  • 고도

    고도 [高度]1 [높이] (an) altitude độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao,...
  • 고도리

    고도리 『魚』 { a spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá...
  • 고독

    고독 [孤獨]1 [혼자임] { solitude } tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch, { friendless } không có bạn, { lonely } vắng...
  • 고동색

    고동색 [古銅色] { brown } nâu, rám nắng (da), (từ lóng) bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, (từ lóng) đồng xu đồng,...
  • 고되다

    고되다 { tired } mệt, mệt mỏi, nhọc, chán, (일 등이) { trying } nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó...
  • 고둥

    고둥 『貝』 { a snail } con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
  • 고드름

    고드름 { an icicle } cột băng, trụ băng
  • 고들개

    { a cowbell } chuông đeo ở cổ bò, -sa> (tôn giáo) Đội quân cứu tế (salvation army), (thông tục) gợi tình (sex appeal), nam phi...
  • 고등

    ▷ 고등 비행(술) { aerobatics } sự nhào lộn trên không (của máy bay), ▷ 고등 판무관 { a high commissioner } người đứng đầu...
  • 고등어

    { a scombroid } (động vật học) họ cá thu nhật bản
  • 고딕

    고딕 { gothic } (thuộc) gô,tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, dã man; thô lỗ, cục cằn, người gô,tích, tiếng...
  • 고랑

    고랑1 [두둑의 사이] { a furrow } luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày,...
  • 고래

    고래1 『動』 { a whale } (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một tay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top