Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고달이

고달이 {a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng,(đùa cợt) cái mũi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay), đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...), (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)


{a hanger } người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong như cái móc), rừng cây bên sườn đồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고달프다

    2 (일·시간이) { tiring } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, { fatiguing } làm mệt nhọc, làm kiệt sức, { wearing } làm cho mệt mỏi,...
  • 고담

    { a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh...
  • 고답

    ▷ 고답주의 [선험론] { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm, { the parnassian } (thơ ca) (thuộc) thi đàn, (thơ ca)...
  • 고당

    { a mansion } lâu đài, (số nhiều) khu nhà lớn
  • 고도

    고도 [高度]1 [높이] (an) altitude độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao,...
  • 고도리

    고도리 『魚』 { a spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá...
  • 고독

    고독 [孤獨]1 [혼자임] { solitude } tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch, { friendless } không có bạn, { lonely } vắng...
  • 고동색

    고동색 [古銅色] { brown } nâu, rám nắng (da), (từ lóng) bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, (từ lóng) đồng xu đồng,...
  • 고되다

    고되다 { tired } mệt, mệt mỏi, nhọc, chán, (일 등이) { trying } nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó...
  • 고둥

    고둥 『貝』 { a snail } con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
  • 고드름

    고드름 { an icicle } cột băng, trụ băng
  • 고들개

    { a cowbell } chuông đeo ở cổ bò, -sa> (tôn giáo) Đội quân cứu tế (salvation army), (thông tục) gợi tình (sex appeal), nam phi...
  • 고등

    ▷ 고등 비행(술) { aerobatics } sự nhào lộn trên không (của máy bay), ▷ 고등 판무관 { a high commissioner } người đứng đầu...
  • 고등어

    { a scombroid } (động vật học) họ cá thu nhật bản
  • 고딕

    고딕 { gothic } (thuộc) gô,tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, dã man; thô lỗ, cục cằn, người gô,tích, tiếng...
  • 고랑

    고랑1 [두둑의 사이] { a furrow } luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày,...
  • 고래

    고래1 『動』 { a whale } (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một tay...
  • 고래등같다

    고래등 같다 { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ...
  • 고래자리

    고래자리 『天』 { the whale } (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một...
  • 고량

    고량 [高粱] [수수] { kaoliang } (thực vật học) cao lương, { sorghum } (thực vật học) cây lúa miến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top