Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고달프다

Mục lục

2 (일·시간이) {tiring } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc


{fatiguing } làm mệt nhọc, làm kiệt sức


{wearing } làm cho mệt mỏi


{weary } mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt, mong mỏi, chán


{wearisome } mệt, mệt nhọc, làm mệt, chán ngắt; tẻ nhạt


{tiresome } mệt nhọc, làm mệt, chán, làm chán, khó chịu


{hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고담

    { a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh...
  • 고답

    ▷ 고답주의 [선험론] { transcendentalism } (triết học) thuyết tiên nghiệm, { the parnassian } (thơ ca) (thuộc) thi đàn, (thơ ca)...
  • 고당

    { a mansion } lâu đài, (số nhiều) khu nhà lớn
  • 고도

    고도 [高度]1 [높이] (an) altitude độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao,...
  • 고도리

    고도리 『魚』 { a spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá...
  • 고독

    고독 [孤獨]1 [혼자임] { solitude } tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch, { friendless } không có bạn, { lonely } vắng...
  • 고동색

    고동색 [古銅色] { brown } nâu, rám nắng (da), (từ lóng) bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, (từ lóng) đồng xu đồng,...
  • 고되다

    고되다 { tired } mệt, mệt mỏi, nhọc, chán, (일 등이) { trying } nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó...
  • 고둥

    고둥 『貝』 { a snail } con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
  • 고드름

    고드름 { an icicle } cột băng, trụ băng
  • 고들개

    { a cowbell } chuông đeo ở cổ bò, -sa> (tôn giáo) Đội quân cứu tế (salvation army), (thông tục) gợi tình (sex appeal), nam phi...
  • 고등

    ▷ 고등 비행(술) { aerobatics } sự nhào lộn trên không (của máy bay), ▷ 고등 판무관 { a high commissioner } người đứng đầu...
  • 고등어

    { a scombroid } (động vật học) họ cá thu nhật bản
  • 고딕

    고딕 { gothic } (thuộc) gô,tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, dã man; thô lỗ, cục cằn, người gô,tích, tiếng...
  • 고랑

    고랑1 [두둑의 사이] { a furrow } luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày,...
  • 고래

    고래1 『動』 { a whale } (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một tay...
  • 고래등같다

    고래등 같다 { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ...
  • 고래자리

    고래자리 『天』 { the whale } (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một...
  • 고량

    고량 [高粱] [수수] { kaoliang } (thực vật học) cao lương, { sorghum } (thực vật học) cây lúa miến
  • 고령

    ▷ 고령화 [-化] { aging } sự hoá già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top