Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고리대금

[이자가 비싼 돈놀이] {usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng)


▷ 고리 대금업자 {a usurer } người cho vay nặng l i


{a Shylock } kẻ cho vay nặng lãi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고리버들

    고리버들 『植』 { an osier } (thực vật học) cây liễu, (định ngữ) bằng liễu giỏ
  • 고리짝

    [짐] (美) { baggage } (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục);...
  • 고리타분하다

    { stinking } thối tha, hôi hám, không ai chịu được (người...), { malodorous } hôi, nặng mùi, { rancid } trở mùi, ôi (mỡ, bơ...),...
  • 고린내

    { a stench } mùi hôi thối, { a stink } mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • 고릴라

    고릴라 『動』 { a gorilla } (động vật học) con gôrila, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của, (từ lóng)...
  • 고림보

    { a weakling } người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược, { an invalid } người bệnh tật, người tàn tật, người tàn...
  • 고마움

    고마움 [감사] { gratitude } lòng biết ơn, sự nhớ ơn, { thankfulness } lòng biết ơn; sự cám ơn, [은혜] (a) favor thiện ý; sự...
  • 고마워하다

    { appreciate } đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc,...
  • 고막

    고막 [鼓膜] { the eardrum } màng nhự, { the drumhead } mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây,...
  • 고말고

    -고 말고 { certainly } chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời), {...
  • 고매

    { fencing } sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật đánh kiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự...
  • 고명

    고명 (요리의) { a garnish } (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), bày biện hoa lá (lên món ăn), trang hoàng, tô điểm,...
  • 고모

    고모 [姑母] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi
  • 고모부

    고모부 [姑母父] { an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm...
  • 고무지우개

    { a rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định...
  • 고무풀

    고무풀 gum (arabic) gôm arabic, { mucilage } (sinh vật học) chất nhầy, (사무용) { glue } keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng...
  • 고물

    고물2 [배의 뒤쪽] { the stern } nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem) sex, (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi...
  • 고미

    고미 [苦味] [쓴맛] { bitterness } vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt...
  • 고미다락

    고미다락 { an attic } (thuộc) thành a,ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng a,ten, gác mái, (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt...
  • 고방

    고방 [庫房] { a storeroom } buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu), a go-down xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top